Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jackal





jackal
['dʒækɔ:l]
danh từ
(động vật học) chó rừng
(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)


/'dʤækɔ:l/

danh từ
(động vật học) chó rừng
(nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

Related search result for "jackal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.