Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jackaroo




jackaroo
['dʒækəru:]
danh từ
(từ lóng) người mới vào nghề


/'dʤækəru:/

danh từ
Uc, (từ lóng) người mới vào nghề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.