Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jacobinical




jacobinical
[,dʒækə'binikəl]
Cách viết khác:
jacobinic
[,dʒækə'binik]
như jacobinic


/,dʤækə'binik/ (Jacobinical) /,dʤækə'binikəl/

tính từ
(thuộc) phái Gia-cô-banh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.