Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jacobinism




jacobinism
['dʒækəbinizm]
danh từ
xu hướng chính trị Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp 1789)


/'dʤækəbinizm/

danh từ
xu hướng chính tri Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp 1789)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.