Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jacquard


[jacquard]
danh từ giống đực
(ngành dệt) máy Giắc-ca, máy ngành dệt cải hoa
(ngành dệt) vải cải hoa
(ngành dệt) áo len đan cải hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.