Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jacques


[jacques]
danh từ giống đực
(sử học) nông dân (Pháp)
faire le jacques
(thân mật) ra vẻ ngốc nghếch
maître Jacques
người quản gia việc gì cũng đến tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.