Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jade





jade
[dʒeid]
danh từ
ngọc bích
mùa ngọc bích
ngựa tồi, ngựa già ốm
(đùa cợt) con mụ, con bé
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử


/dʤeid/

danh từ
ngọc bích
mùa ngọc bích

danh từ
ngựa tồi, ngựa già ốm
(đùa cợt) con mụ, con bé

ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.