jade
jade | [dʒeid] | | danh từ | | | ngọc bích | | | mùa ngọc bích | | | ngựa tồi, ngựa già ốm | | | (đùa cợt) con mụ, con bé | | ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) | | | bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử |
/dʤeid/
danh từ ngọc bích mùa ngọc bích
danh từ ngựa tồi, ngựa già ốm (đùa cợt) con mụ, con bé
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
|
|