Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaded




jaded
['dʒeidid]
tính từ
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
chán ứ, chán ngấy
a jaded appetite
ăn chán ứ không thấy ngon


/dʤeid/

tính từ
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
chán ứ, chán ngấy
a jaded appetite ăn chán ứ không thấy ngon

Related search result for "jaded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.