Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jagged





jagged
['dʒægid]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
jagged rocks
đá lởm chởm


/'dʤægid/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ

tính từ
có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
jagged rocks đá lởm chởm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jagged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.