Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaggery




jaggery
['dʒægəri]
danh từ
đường thốt nốt
đường thô


/'gʤægəri/

danh từ
đường thốt nốt
đường thô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jaggery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.