Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jalap




jalap
['dʒæləp]
danh từ
(dược học) thuốc tẩy jalap


/'dʤæləp/

danh từ
(dược học) thuốc tẩy jalap

Related search result for "jalap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.