| [jalonner] |
| nội động từ |
| | đặt sào ngắm, cắm sào ngắm |
| ngoại động từ |
| | đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất |
| | đặt mốc cho, đánh dấu cho |
| | Bouées qui jalonnent un chenal |
| phao tiêu đánh dấu cho một con lạch |
| | đánh dấu từng quãng |
| | Un passé jalonné de souvenirs |
| một quá khứ được những kỉ niệm đánh dấu từng quãng |