Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalousement


[jalousement]
phó từ
(một cách) ghen ghét
Regarder jalousement ses camarades de classe
nhìn bạn bè trong lớp một cách ghen ghét
bo bo
Garder jalousement ses souvenirs
bo bo giữ những kỉ niệm của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.