|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalousement
 | [jalousement] |  | phó từ | | |  | (một cách) ghen ghét | | |  | Regarder jalousement ses camarades de classe | | | nhìn bạn bè trong lớp một cách ghen ghét | | |  | bo bo | | |  | Garder jalousement ses souvenirs | | | bo bo giữ những kỉ niệm của mình |
|
|
|
|