|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalousie
| [jalousie] | | danh từ giống cái | | | lòng ghen ghét, lòng ganh tị | | | Jalousie de métier | | lòng ganh tị trong nghề nghiệp | | | chứng ghen tuông, máu ghen | | | La jalousie d'un mari | | chứng ghen tuông của một ông chồng | | phản nghĩa Indifférence | | | bức mành, bức sáo | | | Baisser la jalousie | | hạ bức mành xuống | | | (thực vật học) cẩm chướng râu | | | bánh kem mơ |
|
|
|
|