Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jamb




jamb
[dʒæm]
danh từ (kiến trúc)
thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
(số nhiều) mặt bên của lò sưởi


/dʤæm/

danh từ (kiến trúc)
thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
(số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi

Related search result for "jamb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.