Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
janissary




janissary
['dʒænisəri]
Cách viết khác:
janizary
['dʒænizəri]
như janizary


/'dʤænizəri/ (janissary) /'dʤænisəri/

danh từ
(sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ
lính Thổ nhĩ kỳ
(nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức

Related search result for "janissary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.