Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
japan





japan
[dʒə'pæn]
danh từ
sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
đồ sứ Nhật
lụa Nhật
ngoại động từ
sơn bằng sơn mài Nhật
sơn đen bóng (như) sơn mài Nhật


/dʤə'pæn/

danh từ
sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
đồ sứ Nhật
lụa Nhật

ngoại động từ
sơn bằng sơn mài Nhật
sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "japan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.