Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
japonais


[japonais]
tính từ
(thuộc) Nhật Bản
Art japonais
nghệ thuật Nhật Bản
Monnaie japonaise
tiền Nhật Bản (Yên)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Nhật
người Nhật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.