Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
japonic




japonic
[dʒə'pɔnik]
Cách viết khác:
japanese
[,dʒæpə'ni:z]
như japanese


/,dʤæpə'ni:z/

tính từ (Japonic) /dʤə'pɔnik/
(thuộc) Nhật bản

danh từ
người Nhật bản
tiếng Nhật bản

Related search result for "japonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.