Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
japonica




japonica
[dʒə'pɔnikə]
danh từ (thực vật học)
cây lê Nhật bản (thường) dùng để trang trí
cây hoa trà


/dʤə'pɔnikə/

danh từ (thực vật học)
cây lê Nhật bản (thường dùng để trang trí)
cây hoa trà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "japonica"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.