|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jardin
| [jardin] | | danh từ giống đực | | | vườn | | | Jardin fruitier | | vườn cây ăn quả | | | Jardin fleuri | | vườn hoa | | | Faire le jardin | | làm vườn | | | vùng màu mỡ (của một nước...) | | | (sân khấu) cánh trái (sân khấu, đối với khán giả) | | | jardin botanique | | | vườn bách thảo | | | jardin d'enfants | | | vườn trẻ | | | jardin d'hiver | | | nhà kính (trồng cây) | | | jardin public | | | công viên | | | jardin zoologique | | | vườn thú | | | jeter des pierres dans le jardin de quelqu'un | | | gièm pha ai |
|
|
|
|