Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jardinière




jardinière
[,Ê’É‘:di'njeÉ™]
danh từ
chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)


/,ʤɑ:di'njeə/

danh từ
chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.