Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jars


[jars]
danh từ giống đực
ngỗng đực
như jar 1, 2
(ngành dệt) như jarre 2


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.