Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jasper





jasper
['dʒæspə]
danh từ
ngọc thạch anh, jatpe


/'dʤæspə/

danh từ
ngọc thạch anh, jatpe

Related search result for "jasper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.