Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaundice





jaundice
['dʒɔ:ndis]
danh từ
(y học) bệnh vàng da
(nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức
ngoại động từ
làm mắc bệnh vàng da
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
with a jaundiced eye
với con mắt ghen tức


/'dʤɔ:ndis/

danh từ
(y học) bệnh vàng da
(nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức

ngoại động từ
làm mắc bệnh vàng da
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
with a jaundiced eye với con mắt ghen tức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jaundice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.