Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaunt




jaunt
[dʒɔ:nt]
danh từ
cuộc đi chơi
nội động từ
đi chơi


/dʤɔ:nt/

danh từ
cuộc đi chơi

nội động từ
đi chơi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jaunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.