|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaunting-car
jaunting-car | ['dʒɔ:ntiηkɑ:] | | Cách viết khác: | | side-car | | ['saidkɑ:] | | danh từ | | | xe ngựa hai bánh (ở Ai-len) |
/'dʤɔ:ntiɳkɑ:/ (side-car) /'saidkɑ:/ car) /'saidkɑ:/
danh từ xe ngựa hai bánh (ở Ai-len)
|
|
|
|