Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
java


[java]
danh từ giống cái
điệu java (nhảy, nhạc)
faire la java
chơi bời phóng túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.