Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
javelot


[javelot]
danh từ giống đực
cái lao
Lancer le javelot
phóng lao
(thể thao) môn phóng lao
Champion de javelot
nhà vô địch phóng lao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.