Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jay





jay


jay

Jays are beautiful, noisy birds.

[dʒei]
danh từ
chim giẻ cùi
(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại


/dʤei/

danh từ
chim giẻ cùi
(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.