Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaywalk




jaywalk
['dʒeiwɔ:k]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)


/'dʤeiwɔ:k/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.