Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jean


[jean]
danh từ giống đực
quần jin (cũng) blue-jean
Elle est en jean
cô ấy mặc quần jin
Un jean noir
chiếc quần jin đen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.