Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jehu




jehu
['dʒi:hju:]
danh từ
(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng


/'dʤi:hju:/

danh từ
(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng

Related search result for "jehu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.