Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jejune




jejune
[dʒi'dʒu:n]
tính từ
(về các bài viết) tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
trẻ con, ngây ngô
không đủ dinh dưỡng
jejune diet
chế độ ăn uống nghèo nàn


/dʤi'dʤu:n/

tính từ
tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
nghèo nàn, ít ỏi
jejune dies chế độ ăn uống nghèo nàn
khô cằn (đất) !jejune dictionary
từ điển nhỏ bỏ túi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jejune"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.