Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jejunectomy




jejunectomy
[,dʒidʒu:'nektəmi]
danh từ
(y học) thủ thuật cắt ruột chay


/,dʤidʤu:'nektəmi/

danh từ
(y học) thủ thuật cắt ruột chay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.