Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jellify




jellify
['dʒelifai]
Cách viết khác:
jelly
['dʒeli]
động từ
làm cho đông lại; đông lại


/'dʤeli/ (jell) /dʤel/

danh từ
thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch !to beat to a jelly
đánh cho nhừ tử

động từ (jellify) /'dʤelifai/
đông lại; làm cho đông lại

Related search result for "jellify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.