Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jelly-fish




jelly-fish
['dʒelifi∫]
danh từ
(động vật học) con sứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược


/'dʤelifiʃ/

danh từ
(động vật học) con sứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược

Related search result for "jelly-fish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.