Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jelly-like




jelly-like
['dʒelilaik]
tính từ
như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch


/'dʤelilaik/

tính từ
như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch

Related search result for "jelly-like"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.