Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jemadar




jemadar
['dʒemədɑ:]
danh từ
hạ sĩ quan trong quân đội Ấn
cảnh sát Ấn
quản gia
(thông tục) người quét tước trong nhà


/'dʤemədɑ:/

danh từ Anh-Ỡn
hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
cảnh sát Ân
quản gia
(thông tục) người quét tước (trong nhà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.