Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jemmy




jemmy
['dʒemi]
danh từ
dụng cụ nạy cửa của kẻ trộm
đầu cừu (món ăn)


/'dʤemi/

danh từ
cái nạy cửa (của kẻ trộm)
đầu cừu (món ăn)

Related search result for "jemmy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.