Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jeopardy





jeopardy
['dʒepədi]
danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
to be in jeopardy
lâm vào cảnh nguy hiểm, lâm nguy


/'dʤepədi/

danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
to be in jeopardy lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jeopardy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.