Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jeremiah




jeremiah
[,dʒeri'maiə]
danh từ
nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)


/,dʤeri'maiə/

danh từ
nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.