Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerky




jerky
['dʒə:ki]
tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
thịt bò khô


/'dʤə:ki/

tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc

danh từ
thịt bò khô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jerky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.