Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jeroboam




jeroboam
[,dʒerə'bouəm]
danh từ
chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai (thường))


/,dʤerə'bouəm/

danh từ
chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.