Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerry




jerry
['dʒeri]
danh từ
(từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
(như) jerry-shop
lính Đức
người Đức
máy bay Đức


/'dʤeri/

danh từ
(từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
(như) jerry-shop

danh từ (quân sự), (từ lóng)
lính Đức
người Đức
máy bay Đức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jerry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.