Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jess




jess
[dʒes]
danh từ
dây buộc chân (chim ưng săn)
ngoại động từ
buộc dây chân vào (chim ưng săn)


/dʤes/

danh từ
dây buộc chân (chim ưng săn)

ngoại động từ
buộc dây chân vào (chim ưng săn)

Related search result for "jess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.