Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jetty





jetty
['dʒeti]
danh từ
đê chắn sóng
cầu tàu
tính từ
đen nhánh, đen như hạt huyền


/'dʤeti/

danh từ
để chắn sóng
cầu tàu

tính từ
đen nhánh, đen như hạt huyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jetty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.