Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jew-baiting




jew-baiting
['dʒu:,beitiη]
danh từ
sự ngược đãi người Do thái


/'dʤu:,beitiɳ/

danh từ
sự ngược đãi người Do thái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.