Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jib-boom




jib-boom
['dʒib'bu:m]
danh từ
((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)


/'dʤib'bu:m/

danh từ
((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

Related search result for "jib-boom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.