jibe
jibe | [dʒaib] | | danh từ & động từ (như) gibe | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau | | | words and actions do not jibe | | lời nói và việc làm không đi đôi với nhau |
/dʤaib/
danh từ & động từ (như) gibe
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau words and actions do not jibe lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
|
|